STT | MỘT SỐ THÔNG TƯ HƯỚNG DẪN VỀ THUẾ HIỆN HÀNH | |||||||
1 | Quản lý thuế | |||||||
Thông tư 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 của Bộ Tài chính | TT156_2013 | |||||||
Thông tư 119/2014/TT-BTC ngày 25/8/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 11, Điều 16, Điều 19, Điều 21, Điều 22, Điều 28 | TT119_2014 | |||||||
Thông tư 151/2014/TT-BTC ngày 10/10/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 10, Điều 11, Điều 12, Điều 16, Điều 23, Điều 31 | TT151_2014 | |||||||
Thông tư 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015 sửa đổi, bổ sung Điều 11, Điều 13, Điều 20, Điều 27, Điều 31, Điều 32, Điều 34, Điều 35, Điều 40, Điều 54, Điều 58 | TT26_2015 | |||||||
Thông tư 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 sửa đổi, bổ sung Điều 16, Điều 33, Điều 53 | TT92_2015 | |||||||
Thông tư 130/2016/TT-BTC ngày 12/8/2016 sửa đổi, bổ sung Điều 32, Điều 34 | TT130_2016 | |||||||
2 | Thuế môn bài | |||||||
Thông tư 302/2016/TT-BTC ngày 15/1/2016 của Bộ Tài chính | TT302_2016 | |||||||
3 | Thuế giá trị gia tăng (GTGT) | |||||||
Thông tư 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 của Bộ Tài chính | TT219_2013 | |||||||
Thông tư 119/2014/TT-BTC ngày 25/8/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 5, Điều 7, Điều 12, Điều 13, Điều 14, Điều 15 |
TT119_2014 | |||||||
Thông tư 151/2014/TT-BTC ngày 10/10/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 4, Điều 14, Điều 15 | TT151_2014 | |||||||
Thông tư 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015 sửa đổi, bổ sung Điều 4, Điều 7, Điều 9, Điều 10, Điều 14, Điều 15, Điều 16, Điều 18 |
TT26_2015 | |||||||
Thông tư 130/2016/TT-BTC ngày 12/8/2016 sửa đổi, bổ sung Điều 4, Điều 9, Điều 18 |
TT130_2016 | |||||||
Thông tư 193/2015/TT-BTC ngày 24/11/2015 bổ sung điểm h khoản 7 Điều 5 | TT193_2015 | |||||||
Thông tư 173/2016/TT-BTC ngày 28/10/2016 sửa đổi,bổ sung khổ thứ nhất Khoản 3 Điều 15 | TT173_2016 | |||||||
4 | Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) | |||||||
Thông tư 78/2014/TT-BTC ngày 18/6/2014 của Bộ Tài chính | TT78_2014 | |||||||
Thông tư 119/2014/TT-BTC ngày 25/8/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 5, Điều 6, Điều 19 |
TT119_2014 | |||||||
Thông tư 151/2014/TT-BTC ngày 10/10/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 18, Điều 20, Điều 23 | TT151_2014 | |||||||
Thông tư 96/2015/TT-BTC ngày 22/6/2015 sửa đổi, bổ sung Điều 3, Điều 4, Điều 5, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9, Điều 14, Điều 17, Điều 18, Điều 19, Điều 20, Điều 23 |
TT96_2015 | |||||||
Thông tư 130/2016/TT-BTC ngày 12/8/2016 bổ sung Điều 18 | TT130_2016 | |||||||
5 | Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) | |||||||
Thông tư 111/2013/TT-BTC ngày 15/8/2013 | TT111_2013 | |||||||
Thông tư 119/2014/TT-BTC ngày 25/8/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 1 | TT119_2014 | |||||||
Thông tư 151/2014/TT-BTC ngày 10/10/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 2, Điều 26, Điều 30 | TT151_2014 | |||||||
Thông tư 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 sửa đổi, bổ sung Điều 2, Điều 3, Điều 5, Điều 7, Điều 9, Điều 11, Điều 12, Điều 15, Điều 16, Điều 25 |
TT92_2015 | |||||||
6 | Hóa đơn, chứng từ | |||||||
Thông tư 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 của Bộ Tài chính | TT39_2014 | |||||||
Thông tư 119/2014/TT-BTC ngày 25/8/2014 sửa đổi, bổ sung Điều 3, Điều 4, Điều 16, Điều 27 |
TT119_2014 | |||||||
Thông tư 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015 sửa đổi, bổ sung Điều 4, Điều 6, Điều 7, Điều 8, Điều 9, Điều 14, Điều 16, điểm 2.4 Phụ lục 4 |
TT26_2015 | |||||||
7 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | |||||||
Thông tư 195/2015/TT-BTC ngày 24/11/2015 của Bộ Tài chính | TT195_2015 | |||||||
Thông tư 130/2016/TT-BTC sửa đổi, bổ sung Điều 5, Điều 6, Điều 8 | TT130_2016 | |||||||
Thông thư 20/2017/TT-BTC ngày 6/3/2017 sửa đổi, bổ sung Khoản 2 Điều 8 | TT20_2017 | |||||||
8 | Thuế nhà thầu | |||||||
Thông tư 103/2014/TT-BTC ngày 06/8/2014 của Bộ Tài chính | TT103_2014 |